See cánh tay phải in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt yêu cầu từ nguyên", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ ghép tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ ghép giữa cánh tay + phải. (Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem cánh tay, phải." ], "id": "vi-cánh_tay_phải-vi-noun-JJdFeFPS" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Thành ngữ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 57, 70 ], [ 290, 303 ] ], "ref": "24/08/2013, Trọng Giáp, “'Cánh tay phải' của Bạc Hy Lai đến tòa đối chất”, trong VnExpress:", "text": "Cựu giám đốc công an Trùng Khánh Vương Lập Quân, từng là cánh tay phải của Bạc Hy Lai và cũng là người tiết lộ bê bối động trời của nhà Bạc, vừa xuất hiện tại tòa án để làm chứng chống lại sếp cũ.\n[...]\nBạc cho biết cùng ngày hôm đó, ông quyết định đình chỉ nhiệm vụ cảnh sát của Vương vì \"cánh tay phải\" của ông trước đó từng than phiền về sự mệt mỏi và căng thẳng nghề nghiệp." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 28 ] ], "text": "Viên trợ lí là cánh tay phải của giám đốc." } ], "glosses": [ "Ví người giúp việc gần gũi và đắc lực nhất không thể thiếu được." ], "id": "vi-cánh_tay_phải-vi-noun-lmNqptDW", "tags": [ "figuratively", "idiomatic" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kajŋ˧˥ taj˧˧ fa̰ːj˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰n˩˧ taj˧˥ faːj˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kan˧˥ taj˧˧ faːj˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kajŋ˩˩ taj˧˥ faːj˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰jŋ˩˧ taj˧˥˧ fa̰ːʔj˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cánh tay phải" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt yêu cầu từ nguyên", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ ghép tiếng Việt" ], "etymology_text": "Từ ghép giữa cánh tay + phải. (Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem cánh tay, phải." ] }, { "categories": [ "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt", "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "Thành ngữ tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 57, 70 ], [ 290, 303 ] ], "ref": "24/08/2013, Trọng Giáp, “'Cánh tay phải' của Bạc Hy Lai đến tòa đối chất”, trong VnExpress:", "text": "Cựu giám đốc công an Trùng Khánh Vương Lập Quân, từng là cánh tay phải của Bạc Hy Lai và cũng là người tiết lộ bê bối động trời của nhà Bạc, vừa xuất hiện tại tòa án để làm chứng chống lại sếp cũ.\n[...]\nBạc cho biết cùng ngày hôm đó, ông quyết định đình chỉ nhiệm vụ cảnh sát của Vương vì \"cánh tay phải\" của ông trước đó từng than phiền về sự mệt mỏi và căng thẳng nghề nghiệp." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 28 ] ], "text": "Viên trợ lí là cánh tay phải của giám đốc." } ], "glosses": [ "Ví người giúp việc gần gũi và đắc lực nhất không thể thiếu được." ], "tags": [ "figuratively", "idiomatic" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kajŋ˧˥ taj˧˧ fa̰ːj˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ka̰n˩˧ taj˧˥ faːj˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kan˧˥ taj˧˧ faːj˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kajŋ˩˩ taj˧˥ faːj˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ka̰jŋ˩˧ taj˧˥˧ fa̰ːʔj˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cánh tay phải" }
Download raw JSONL data for cánh tay phải meaning in Tiếng Việt (2.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.